Soạn thư và trò chuyện :
Shift + Esc : Tập trung vào cửa sổ chính
Esc : Tập trung vào cuộc trò chuyện hoặc phiên soạn thư gần đây nhất
Ctrl + . : Chuyển đến cuộc trò chuyện hoặc phiên soạn thư tiếp theo
Ctrl + , : Chuyển đến cuộc trò chuyện hoặc phiên soạn thư trước
Ctrl + Enter : Gửi
Ctrl + Shift + c : Thêm người nhận Cc
Ctrl + Shift + b : Thêm người nhận Bcc
Ctrl + Shift + f : Truy cập vào trường tùy chỉnh từ
Ctrl + Shift + d : Loại bỏ thư nháp
Ctrl + k : Chèn liên kết
Ctrl + ; : Đi tới từ viết sai chính tả trước
Ctrl + ‘ : Đi tới từ viết sai chính tả tiếp theo
Ctrl + m : Mở đề xuất chính tả
Bảng điều khiển bên của Google Workspace :
Ctrl + Alt + . : Di chuyển tiêu điểm giữa cửa sổ chính, bảng điều khiển bên và cuộc gọi video
Ctrl + Alt + , : Đảo ngược tiêu điểm giữa cửa sổ chính, bảng điều khiển bên và cuộc gọi video
Định dạng :
Ctrl + z : Hủy
Ctrl + y : Làm lại
Ctrl + Shift + 5 : Phông chữ trước
Ctrl + Shift + 6 : Phông chữ tiếp theo
Ctrl + Shift + – : Giảm kích thước văn bản
Ctrl + Shift + + : Tăng kích thước văn bản
Ctrl + b : In đậm
Ctrl + i : In nghiêng
Ctrl + u : Gạch dưới
Ctrl + Shift + 7 : Danh sách được đánh số
Ctrl + Shift + 8 : Danh sách có dấu đầu dòng
Ctrl + Shift + 9 : Trích dẫn
Ctrl + [ : Giảm thụt lề
Ctrl + ] : Tăng thụt lề
Ctrl + Shift + l : Căn trái
Ctrl + Shift + e : Căn giữa
Ctrl + Shift + r : Căn phải
Ctrl + Shift + , : Đặt từ phải sang trái
Ctrl + Shift + . : Đặt từ trái sang phải
Alt + Shift + 5 : Gạch ngang chữ
Ctrl + \ : Xóa định dạng
Các phím tắt sau hiện đã bị tắt. Bật
Đi tới
g sau đó i : Chuyển đến Hộp thư đến
g sau đó s : Chuyển đến Cuộc trò chuyện có gắn dấu sao
g sau đó b : Chuyển đến Cuộc trò chuyện đã tạm ẩn
g sau đó t : Chuyển đến thư đã Gửi
g sau đó d : Chuyển đến Thư nháp
g sau đó a : Chuyển đến Tất cả thư
g sau đó c : Chuyển đến Danh bạ
g sau đó l : Chuyển đến Nhãn
g sau đó k : Chuyển đến Tasks
g sau đó f : Chuyển đến bộ lọc tìm kiếm
Chọn danh sách dạng chuỗi
* sau đó a : Chọn tất cả cuộc trò chuyện
* sau đó n : Bỏ chọn tất cả cuộc trò chuyện
* sau đó r : Chọn cuộc trò chuyện đã đọc
* sau đó u : Chọn cuộc trò chuyện chưa đọc
* sau đó s : Chọn cuộc trò chuyện có gắn dấu sao
* sau đó t : Chọn cuộc trò chuyện không gắn dấu sao
Điều hướng
u : Quay lại danh sách dạng chuỗi
k / j : Cuộc trò chuyện mới hơn/cũ hơn
o hoặc Enter : Mở cuộc trò chuyện; thu gọn/mở rộng cuộc trò chuyện
p / n : Đọc thư trước đó/tiếp theo
g sau đó n : Chuyển tới trang tiếp theo
g sau đó p : Quay về trang trước
` : Đi tới phần hộp thư đến tiếp theo
~ : Đi tới phần hộp thư đến trước đó
Ctrl + Alt + v : Đặt lại các mục ở thanh bên về độ cao mặc định
Ứng dụng :
/ : Tìm kiếm trong thư
? : Mở trợ giúp phím tắt
q : Tìm kiếm trong danh sách liên hệ trò chuyện
c : Soạn thư
d : Soạn thư trong tab
. : Mở trình đơn “thao tác khác”
v : Mở menu “di chuyển tới”
l : Mở menu “gắn nhãn là”
Thao tác :
, : Chuyển tiêu điểm tới thanh công cụ
x : Chọn cuộc trò chuyện
s : Chuyển sang chế độ gắn dấu sao/Xoay trong các siêu sao
y : Xóa nhãn
e : Lưu trữ
m : Ẩn cuộc trò chuyện
! : Báo cáo là thư rác
# : Xóa
r : Trả lời
Shift + r : Trả lời trong cửa sổ mới
a : Trả lời tất cả
Shift + a : Trả lời tất cả trong cửa sổ mới
f : Chuyển tiếp
Shift + f : Chuyển tiếp trong cửa sổ mới
Shift + n : Cập nhật cuộc trò chuyện
] / [ : Loại bỏ cuộc trò chuyện khỏi chế độ xem hiện tại và chuyển đến cuộc trò chuyện mới hơn/cũ hơn
} / { : Lưu trữ cuộc trò chuyện và chuyển đến cuộc trò chuyện mới hơn/cũ hơn
z : Hủy thao tác cuối cùng
Shift + i : Đánh dấu là đã đọc
Shift + u : Đánh dấu là chưa đọc
_ : Đánh dấu thư đã chọn là chưa đọc
+ hoặc = : Đánh dấu là quan trọng
– : Đánh dấu là không quan trọng
; : Mở rộng toàn bộ cuộc trò chuyện
: : Thu gọn toàn bộ cuộc trò chuyện
b : Tạm ẩn
Shift + t : Thêm cuộc trò chuyện vào Tasks